Có 2 kết quả:

攀誣 pān wū ㄆㄢ ㄨ攀诬 pān wū ㄆㄢ ㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to frame
(2) to accuse unjustly

Từ điển Trung-Anh

(1) to frame
(2) to accuse unjustly